--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bày vai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bày vai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bày vai
Your browser does not support the audio element.
+
Equal, counterpart
Lượt xem: 713
Từ vừa tra
+
bày vai
:
Equal, counterpart
+
at odds
:
bất đồng, bất đồng ý kiến, bất hòaThe figures are at odds with our findings.Các con số không khớp với các phát hiện của chúng tôi.